Thép V Hòa Phát được người tiêu dùng tin tưởng vì là nhà sản
xuất có uy tín, chất lượng đảm bảo. Sau đây, chúng tôi xin thông báo bảng trọng
lượng thép V của Hòa Phát như sau:
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm
|
Chiều dài
|
kg/m
|
kg/cây
|
V 25 x 25 x 2.5ly
|
6
|
0.92
|
5.5
|
V 25 x 25 x 3ly
|
6
|
1.12
|
6.7
|
V 30 x 30 x 2.0ly
|
6
|
0.83
|
5.0
|
V 30 x 30 x 2.5ly
|
6
|
0.92
|
5.5
|
V 30 x 30 x 3ly
|
6
|
1.25
|
7.5
|
V 30 x 30 x 3ly
|
6
|
1.36
|
8.2
|
V 40 x 40 x 2ly
|
6
|
1.25
|
7.5
|
V 40 x 40 x 2.5ly
|
6
|
1.42
|
8.5
|
V 40 x 40 x 3ly
|
6
|
1.67
|
10.0
|
V 40 x 40 x 3.5ly
|
6
|
1.92
|
11.5
|
V 40 x 40 x 4ly
|
6
|
2.08
|
12.5
|
V 40 x 40 x 5ly
|
6
|
2.95
|
17.7
|
V 45 x 45 x 4ly
|
6
|
2.74
|
16.4
|
V 45 x 45 x 5ly
|
6
|
3.38
|
20.3
|
V 50 x 50 x 3ly
|
6
|
2.17
|
13.0
|
V 50 x 50 x 3,5ly
|
6
|
2.50
|
15.0
|
V 50 x 50 x 4ly
|
6
|
2.83
|
17.0
|
V 50 x 50 x 4.5ly
|
6
|
3.17
|
19.0
|
V 50 x 50 x 5ly
|
6
|
3.67
|
22.0
|
V 60 x 60 x 4ly
|
6
|
3.68
|
22.1
|
V 60 x 60 x 5ly
|
6
|
4.55
|
27.3
|
V 60 x 60 x 6ly
|
6
|
5.37
|
32.2
|
V 63 x 63 x 4ly
|
6
|
3.58
|
21.5
|
V 63 x 63 x5ly
|
6
|
4.50
|
27.0
|
V 63 x 63 x 6ly
|
6
|
4.75
|
28.5
|
V 65 x 65 x 5ly
|
6
|
5.00
|
30.0
|
V 65 x 65 x 6ly
|
6
|
5.91
|
35.5
|
V 65 x 65 x 8ly
|
6
|
7.66
|
46.0
|
V 70 x 70 x 5.0ly
|
6
|
5.17
|
31.0
|
V 70 x 70 x 6.0ly
|
6
|
6.83
|
41.0
|
V 70 x 70 x 7ly
|
6
|
7.38
|
44.3
|
V 75 x 75 x 4.0ly
|
6
|
5.25
|
31.5
|
V 75 x 75 x 5.0ly
|
6
|
5.67
|
34.0
|
V 75 x 75 x 6.0ly
|
6
|
6.25
|
37.5
|
V 75 x 75 x 7.0ly
|
6
|
6.83
|
41.0
|
V 75 x 75 x 8.0ly
|
6
|
8.67
|
52.0
|
V 75 x 75 x 9ly
|
6
|
9.96
|
59.8
|
V 75 x 75 x 12ly
|
6
|
13.00
|
78.0
|
V 80 x 80 x 6.0ly
|
6
|
6.83
|
41.0
|
V 80 x 80 x 7.0ly
|
6
|
8.00
|
48.0
|
V 80 x 80 x 8.0ly
|
6
|
9.50
|
57.0
|
V 90 x 90 x 6ly
|
6
|
8.28
|
49.7
|
V 90 x 90 x 7,0ly
|
6
|
9.50
|
57.0
|
V 90 x 90 x 8,0ly
|
6
|
12.00
|
72.0
|
V 90 x 90 x 9ly
|
6
|
12.10
|
72.6
|
V 90 x 90 x 10ly
|
6
|
13.30
|
79.8
|
V 90 x 90 x 13ly
|
6
|
17.00
|
102.0
|
V 100 x 100 x 7ly
|
6
|
10.48
|
62.9
|
V 100 x 100 x 8,0ly
|
6
|
12.00
|
72.0
|
V 100 x 100 x 9,0ly
|
6
|
13.00
|
78.0
|
V 100 x 100 x 10,0ly
|
6
|
15.00
|
90.0
|
V 100 x 100 x 12ly
|
6
|
10.67
|
64.0
|
V 100 x 100 x 13ly
|
6
|
19.10
|
114.6
|
V 120 x 120 x 8ly
|
6
|
14.70
|
88.2
|
V 120 x 120 x 10ly
|
6
|
18.17
|
109.0
|
V 120 x 120 x 12ly
|
6
|
21.67
|
130.0
|
V 120 x 120 x 15ly
|
6
|
21.60
|
129.6
|
V 120 x 120 x 18ly
|
6
|
26.70
|
160.2
|
V 130 x 130 x 9ly
|
6
|
17.90
|
107.4
|
V 130 x 130 x 10ly
|
6
|
19.17
|
115.0
|
V 130 x 130 x 12ly
|
6
|
23.50
|
141.0
|
V 130 x 130 x 15ly
|
6
|
28.80
|
172.8
|
V 150 x 150 x 10ly
|
6
|
22.92
|
137.5
|
V 150 x 150 x 12ly
|
6
|
27.17
|
163.0
|
V 150 x 150 x 15ly
|
6
|
33.58
|
201.5
|
V 150 x 150 x 18ly
|
6
|
39.8
|
238.8
|
V 150 x 150 x 19ly
|
6
|
41.9
|
251.4
|
V 150 x 150 x 20ly
|
6
|
44
|
264
|
V 175 x 175 x 12ly
|
6
|
31.8
|
190.8
|
V 175 x 175 x 15ly
|
6
|
39.4
|
236.4
|
V 200 x 200 x 15ly
|
6
|
45.3
|
271.8
|
V 200 x 200 x 16ly
|
6
|
48.2
|
289.2
|
V 200 x 200 x 18ly
|
6
|
54
|
324
|
V 200 x 200 x 20ly
|
6
|
59.7
|
358.2
|
V 200 x 200 x 24ly
|
6
|
70.8
|
424.8
|
V 200 x 200 x 25ly
|
6
|
73.6
|
441.6
|
V 200 x 200 x 26ly
|
6
|
76.3
|
457.8
|
V 250 x 250 x 25ly
|
6
|
93.7
|
562.2
|
V 250 x 250 x 35ly
|
6
|
128
|
768
|
Đây chỉ là những thông số tham khảo vì những thông số này có
thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất. Mọi thắc mắc, quý khách hàng vui lòng liên hệ
với nhà sản xuất Hòa Phát để biết thêm chi tiết.
Tham khảo:
https://penzu.com/p/7d6942cf
https://kesieuthivinatech.webflow.io/post/xe-day-hang-cho-sieu-thi-mini
http://vinatechjsc.eklablog.com/ke-dung-vai-trong-nha-kho-a177827164
https://forum.runesofmagic.gameforge.com/user/3223-vinatechjschn/
Đăng nhận xét